Characters remaining: 500/500
Translation

czech republic

Academic
Friendly

Từ "Czech Republic"

Giải thích: "Czech Republic" (tiếng Việt: Cộng hòa Séc) tên gọi của một quốc gia nằmTrung Âu. Tên gọi này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, địa văn hóa. Năm 2016, quốc gia này chính thức đổi tên thành "Czechia", nhưng "Czech Republic" vẫn được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống.

Cách sử dụng: 1. Trong ngữ cảnh địa : - "The Czech Republic is located in Central Europe." (Cộng hòa Séc nằmTrung Âu.)

Biến thể: - "Czechia": Tên rút gọn chính thức của Cộng hòa Séc, được sử dụng trong một số ngữ cảnh không chính thức. - dụ: "Czechia is known for its beautiful castles." (Czechia nổi tiếng với những lâu đài đẹp.)

Từ đồng nghĩa: - "Czech" (Séc): Có thể dùng để chỉ người hoặc điều đó liên quan đến Cộng hòa Séc. - dụ: "The Czech language is a Slavic language." (Tiếng Séc một ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Slav.)

Từ gần giống: - "Slovakia": Quốc gia láng giềng của Cộng hòa Séc, thường bị nhầm lẫn do lịch sử chung trước đây. - dụ: "Slovakia is located to the east of the Czech Republic." (Slovakia nằmphía đông của Cộng hòa Séc.)

Idioms Phrasal Verbs:Không idioms hay phrasal verbs đặc trưng liên quan đến "Czech Republic", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ khác liên quan đến du lịch văn hóa như: - "Czech out": Một cách chơi chữ dùng để nói "check out", nghĩa khám phá hoặc xem xét điều đó. - dụ: "You should Czech out the Charles Bridge when you visit Prague." (Bạn nên khám phá cầu Charles khi bạn đến Prague.)

Chú ý: - Khi nói về Cộng hòa Séc, bạn cần phân biệt giữa "Czech Republic" "Czechia". Mặc dù cả hai đều đúng, nhưng "Czechia" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức ngắn gọn hơn.

Noun
  1. nước cộng hòa Czech

Comments and discussion on the word "czech republic"